Sheet 10 Cấp Thi Guqin Cổ Cầm

 CÁC BÀI DỰ THI CẤP 1 - 10 :


Cấp 1 :

- Cảm Cổ Ngâm - 慨古吟

- Cổ Cầm Ngâm - 古琴吟

- Lan Hoa Hoa - 兰花花

- Phụng Cầu Hoàng - 凤求凰

- Tiểu Bạch Thái - 小白菜

- Thu Phong Từ - 秋风词


Cấp 2 :

- Cực Lạc Ngâm - 极乐吟

- Khóc Diên Hồi - 泣颜回

- La Khiên Ca - 拉纤歌

- Lương Tiêu Dẫn - 良宵引

- Mãn Giang Hồng - 满江红

- Song Hạc Thính Tuyền - 双鹤听泉

- Tương Phi Oán - 湘妃怨

- Thanh Dạ Ngâm - 清夜吟


Cấp 3 :

- Ánh Sơn Hồng - 映山红

- Ngọc Lầu Xuân Tiêu - 玉楼春晓

- Phong Lôi Dẫn - 风雷引

- Tiểu Thảo - 小草

- Tinh Trung Từ - 精忠词

- Thu Giang Dạ Bạc - 秋江夜泊

- Xuân Tiêu Ngâm - 春晓吟


Cấp 4 :

- Dương Quan Tam Điệp - 阳关三叠

- Khát Vọng - 渴望

- Khổng Tử Đọc Dịch - 孔子读易

- Quy Khứ Lai Từ - 归去来辞

- Tín Thiên Du - 信天游

- Tửu Cuồng - 酒狂

- Thạch Thượng Lưu Tuyền - 石上流泉

- Thần Nhân Xướng - 神人畅

- Thu Dạ Trường - 秋夜长

- Vĩ Biên Tam Tuyệt - 韦编三绝


Cấp 5 :

- Âu Lộ Vong Cơ - 鸥鹭忘机

- Bích Giản Lưu Tuyền - 碧涧流泉

- Cao Sơn - 高山

- Động Đình Thu Tư - 洞庭秋思

- Mộc Li Hoa - 茉莉花

- Nguyệt Dương Tam Túy - 岳阳三醉

- Quan Sơn Nguyệt - 关山月

- Sở Ca - 楚歌

- Thái Trà Điều - 采茶调


Cấp 6 :

- Bình Sa Lạc Nhạn - 《平沙落雁》两种版本

- Bình Sa Lạc Nhạn - Quảng Bình Hồ - 《平沙落雁》管平湖《琴学丛书》

- Hốt Lân Thao - 获麟操

- Ngô Diệp Vũ Thu Phong - 梧叶舞秋风

- Phổ Am Chú - 普庵咒

- Song Nhị Phản Điều - 双乙反调

- Sơn Cư Ngâm - 山居吟

- Tang Hải Long Ngâm - 沧海龙吟

- Túy Ngư Xướng Vãn - 醉渔唱晚

- Trường Thanh - 长清


Cấp 7 :

- Bội Lan - 佩兰

- Long Thác Thao - 龙朔操

- Phong Vân Tế Hội - 风云际会

- Sơn Thủy Tình - 山水情

- Thiên Phong Hoàn Bối - 天风环佩

- Trường Môn Oán - 长门怨

- Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ - 春江花月夜


Cấp 8 :

- Ai Nại - 欸乃

- Cô Quán Gặp Thần - 孤馆遇神

- Chỉ Triều Phi - 雉朝飞

- Lưu Thủy - 流水

- Mai Hoa Tam Lộng - 《梅花三弄》两个版本

- Mai Hoa Tam Lộng - By Wu Jinglue - 《梅花三弄》吴景略《琴谱谐声》

- Ngư Ca - 《渔歌》两个版本

- Ngư Ca - 《渔歌》査阜西《自远堂琴谱》

- Ngư Tiều Vấn Đáp - 《渔樵问答》两个版本

- Ngư Tiều Vấn Đáp - By Wu Jinglue - 《渔樵问答》吴景略打谱《琴学入门》


Cấp 9 :

- Dương Xuân - 阳春

- Đại Hồ Ca - By Chen Changlin - 《大胡笳》陈长林打谱《神奇秘谱》

- Đại Hồ Ca - By Gong Yi - 《大胡笳》龚一《神奇秘谱》

- Đảo Y - 《捣衣》两个版本

- Đảo Y - By Xu Lisun - 《捣衣》徐立荪演奏谱《梅庵琴谱》

- Lầu Lan Tán - 楼兰散

- Long Tường Thao - 龙翔操

- Ly Tao - 离骚

- Mặc Tử Bi Tơ - 墨子悲丝

- Ô Dạ Đề - 乌夜啼

- Thu Tế Ngâm - 秋塞吟


Cấp 10 :

- Gió Tuyết Xây Đường - 风雪筑路

- Hồ Già Thập Bát Phách - 胡笳十八拍

- Mai Viên Ngâm - 梅园吟

- Quảng Lăn Tán - 广陵散

- Tam Hiệp Thuyền Ca - 三峡船歌

- Tiều Ca - 樵歌

- Tiêu Tương Thủy Vân - 潇湘水云

- U Lan - 幽兰

- Xuân Phong - 春风